Nghĩa của từ diamond trong tiếng Việt.

diamond trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

diamond

US /ˈdaɪ.ə.mənd/
UK /ˈdaɪ.ə.mənd/
"diamond" picture

Danh từ

1.

kim cương

a precious stone consisting of a transparent and colorless crystalline form of carbon, used as a gemstone and in industry for cutting and abrasive tools.

Ví dụ:
She wore a beautiful diamond necklace.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ kim cương tuyệt đẹp.
Industrial diamonds are used for cutting hard materials.
Kim cương công nghiệp được sử dụng để cắt vật liệu cứng.
Từ đồng nghĩa:
2.

hình kim cương, hình thoi

a geometric shape with four equal sides forming two acute and two obtuse angles, resembling a rhombus.

Ví dụ:
The pattern on the fabric was made of small diamonds.
Họa tiết trên vải được tạo thành từ những hình kim cương nhỏ.
The baseball field is often called a diamond due to its shape.
Sân bóng chày thường được gọi là hình kim cương do hình dạng của nó.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland