Nghĩa của từ diagonal trong tiếng Việt.
diagonal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
diagonal
US /daɪˈæɡ.ən.əl/
UK /daɪˈæɡ.ən.əl/

Danh từ
1.
đường chéo
a straight line joining two opposite corners of a straight-sided shape
Ví dụ:
•
Draw a diagonal line from one corner to the other.
Vẽ một đường chéo từ góc này sang góc kia.
•
The shortest path across the square is its diagonal.
Đường đi ngắn nhất qua hình vuông là đường chéo của nó.
Tính từ
Học từ này tại Lingoland