deserve
US /dɪˈzɝːv/
UK /dɪˈzɝːv/

1.
xứng đáng, đáng
do something or have or show qualities worthy of (reward or punishment)
:
•
He deserves a medal for his bravery.
Anh ấy xứng đáng nhận huy chương vì sự dũng cảm của mình.
•
You deserve to be happy.
Bạn xứng đáng được hạnh phúc.