Nghĩa của từ defended trong tiếng Việt.

defended trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

defended

Động từ

1.

được bảo vệ

resist an attack made on (someone or something); protect from harm or danger.

Ví dụ:
we shall defend our country, whatever the cost
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: