Nghĩa của từ "deep-fat fryer" trong tiếng Việt.
"deep-fat fryer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
deep-fat fryer
US /ˌdiːp.fæt ˈfraɪ.ər/
UK /ˌdiːp.fæt ˈfraɪ.ər/

Danh từ
1.
nồi chiên ngập dầu, máy chiên ngập dầu
an appliance for deep-frying food
Ví dụ:
•
She bought a new deep-fat fryer to make homemade chips.
Cô ấy mua một chiếc nồi chiên ngập dầu mới để làm khoai tây chiên tự làm.
•
Be careful when using the deep-fat fryer, as hot oil can be dangerous.
Hãy cẩn thận khi sử dụng nồi chiên ngập dầu, vì dầu nóng có thể nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland