Nghĩa của từ decode trong tiếng Việt.
decode trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
decode
US /diːˈkoʊd/
UK /diːˈkoʊd/

Động từ
1.
giải mã, giải mã hóa
convert (a message or text) from a code into ordinary language.
Ví dụ:
•
The intelligence agency managed to decode the enemy's secret messages.
Cơ quan tình báo đã tìm cách giải mã các tin nhắn bí mật của kẻ thù.
•
It took him a while to decode the complex instructions.
Anh ấy mất một lúc để giải mã các hướng dẫn phức tạp.
2.
hiểu, giải thích
understand or interpret (a message or behavior).
Ví dụ:
•
It's hard to decode his true intentions from his vague statements.
Thật khó để giải mã ý định thực sự của anh ấy từ những tuyên bố mơ hồ của anh ấy.
•
Children learn to decode words as they learn to read.
Trẻ em học cách giải mã các từ khi chúng học đọc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland