Nghĩa của từ mislead trong tiếng Việt.

mislead trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mislead

US /ˌmɪsˈliːd/
UK /ˌmɪsˈliːd/

Động từ

1.

đánh lạc hướng

to cause someone to believe something that is not true:

Ví dụ:
He has admitted misleading the police about his movements on the night of the murder.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: