Nghĩa của từ debutant trong tiếng Việt.
debutant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
debutant
US /ˈdeb.jʊ.tɑːnt/
UK /ˈdeb.jʊ.tɑːnt/

Danh từ
1.
người ra mắt, người mới xuất hiện
a person making a first public appearance, especially in society or in a professional capacity
Ví dụ:
•
The young actress made her debutant performance in the new play.
Nữ diễn viên trẻ đã có màn trình diễn đầu tay trong vở kịch mới.
•
She was a debutant at the annual ball.
Cô ấy là một thiếu nữ ra mắt xã hội tại buổi dạ hội thường niên.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: