dd
US /ˌdiː ˈdiː/
UK /ˌdiː ˈdiː/

1.
thẩm định chuyên sâu
an abbreviation for 'due diligence'
:
•
We need to perform thorough DD before finalizing the acquisition.
Chúng ta cần thực hiện thẩm định chuyên sâu kỹ lưỡng trước khi hoàn tất việc mua lại.
•
The legal team is currently working on the DD report.
Đội ngũ pháp lý hiện đang làm việc trên báo cáo thẩm định chuyên sâu.