Nghĩa của từ dd trong tiếng Việt.
dd trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dd
US /ˌdiː ˈdiː/
UK /ˌdiː ˈdiː/

Từ viết tắt
1.
thẩm định chuyên sâu
an abbreviation for 'due diligence'
Ví dụ:
•
We need to perform thorough DD before finalizing the acquisition.
Chúng ta cần thực hiện thẩm định chuyên sâu kỹ lưỡng trước khi hoàn tất việc mua lại.
•
The legal team is currently working on the DD report.
Đội ngũ pháp lý hiện đang làm việc trên báo cáo thẩm định chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland