Nghĩa của từ "day and night" trong tiếng Việt.

"day and night" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

day and night

US /deɪ ænd naɪt/
UK /deɪ ænd naɪt/
"day and night" picture

Thành ngữ

1.

ngày đêm, liên tục

all the time; continuously

Ví dụ:
He worked day and night to finish the project on time.
Anh ấy làm việc ngày đêm để hoàn thành dự án đúng hạn.
The baby cried day and night, making it hard for them to sleep.
Em bé khóc ngày đêm, khiến họ khó ngủ.
Học từ này tại Lingoland