Nghĩa của từ "data management" trong tiếng Việt.

"data management" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

data management

1.

quản lý dữ liệu

Học từ này tại Lingoland