Nghĩa của từ "data dictionary" trong tiếng Việt.
"data dictionary" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
data dictionary
US /ˈdeɪtə ˈdɪkʃəˌnɛri/
UK /ˈdeɪtə ˈdɪkʃəˌnɛri/

Danh từ
1.
từ điển dữ liệu
a centralized repository of information about data, such as meaning, relationships to other data, origin, usage, and format
Ví dụ:
•
The database administrator maintains the data dictionary.
Quản trị viên cơ sở dữ liệu duy trì từ điển dữ liệu.
•
A well-designed data dictionary is crucial for data governance.
Một từ điển dữ liệu được thiết kế tốt là rất quan trọng cho quản trị dữ liệu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland