Nghĩa của từ dapper trong tiếng Việt.
dapper trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dapper
US /ˈdæp.ɚ/
UK /ˈdæp.ɚ/

Tính từ
1.
bảnh bao, lịch sự
neat and trim in dress or appearance; smart
Ví dụ:
•
He looked very dapper in his new suit.
Anh ấy trông rất bảnh bao trong bộ vest mới.
•
The old man was always dapper, even when working in the garden.
Ông lão luôn bảnh bao, ngay cả khi làm vườn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland