Nghĩa của từ dancer trong tiếng Việt.

dancer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dancer

US /ˈdæn.sɚ/
UK /ˈdæn.sɚ/
"dancer" picture

Danh từ

1.

vũ công, người nhảy múa

a person who dances, especially as a profession

Ví dụ:
She is a talented ballet dancer.
Cô ấy là một vũ công ba lê tài năng.
The club features live music and professional dancers.
Câu lạc bộ có nhạc sống và các vũ công chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland