Nghĩa của từ schnitzel trong tiếng Việt.

schnitzel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

schnitzel

US /ˈʃnɪt.səl/
UK /ˈʃnɪt.səl/
"schnitzel" picture

Danh từ

1.

schnitzel, thịt cốt lết chiên

a thin slice of veal or other meat, coated in breadcrumbs and fried.

Ví dụ:
We had Wiener Schnitzel for dinner.
Chúng tôi đã ăn Schnitzel kiểu Viên cho bữa tối.
The restaurant is famous for its chicken schnitzel.
Nhà hàng nổi tiếng với món schnitzel gà.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: