buxom
US /ˈbʌk.səm/
UK /ˈbʌk.səm/

1.
đẫy đà, nảy nở
of a woman) plump, with a large bosom
:
•
She was a rather buxom woman with a cheerful smile.
Cô ấy là một phụ nữ khá đẫy đà với nụ cười tươi tắn.
•
The artist often painted buxom figures in his works.
Nghệ sĩ thường vẽ những hình tượng đẫy đà trong các tác phẩm của mình.