Nghĩa của từ cure-all trong tiếng Việt.

cure-all trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cure-all

US /ˈkjʊr.ɔːl/
UK /ˈkjʊr.ɔːl/
"cure-all" picture

Danh từ

1.

phương thuốc vạn năng, thuốc chữa bách bệnh, giải pháp toàn diện

a remedy or solution for all ills or difficulties

Ví dụ:
Many people hoped that the new policy would be a cure-all for the economic problems.
Nhiều người hy vọng chính sách mới sẽ là một phương thuốc vạn năng cho các vấn đề kinh tế.
There's no single cure-all for climate change; it requires multiple approaches.
Không có một phương thuốc vạn năng duy nhất cho biến đổi khí hậu; nó đòi hỏi nhiều cách tiếp cận.
Học từ này tại Lingoland