Nghĩa của từ panacea trong tiếng Việt.
panacea trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
panacea
US /ˌpæn.əˈsiː.ə/
UK /ˌpæn.əˈsiː.ə/

Danh từ
1.
liều thuốc bách bệnh, phương thuốc vạn năng, giải pháp toàn diện
a solution or remedy for all difficulties or diseases
Ví dụ:
•
Education is not a panacea for all social ills, but it helps.
Giáo dục không phải là liều thuốc bách bệnh cho mọi tệ nạn xã hội, nhưng nó có ích.
•
Some people believe that technology is the panacea for all of humanity's problems.
Một số người tin rằng công nghệ là liều thuốc bách bệnh cho mọi vấn đề của nhân loại.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland