Nghĩa của từ curator trong tiếng Việt.

curator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

curator

US /kjʊˈreɪ.t̬ɚ/
UK /kjʊˈreɪ.t̬ɚ/
"curator" picture

Danh từ

1.

người phụ trách, quản lý

a keeper or custodian of a museum or other collection

Ví dụ:
The museum's chief curator announced a new exhibition.
Người phụ trách chính của bảo tàng đã công bố một cuộc triển lãm mới.
She worked as a curator for a private art collection.
Cô ấy làm người phụ trách cho một bộ sưu tập nghệ thuật tư nhân.
Học từ này tại Lingoland