crumbly

US /ˈkrʌm.bəl.i/
UK /ˈkrʌm.bəl.i/
"crumbly" picture
1.

dễ vỡ, tơi xốp

easily crumbled

:
The old cake was dry and crumbly.
Chiếc bánh cũ khô và dễ vỡ.
The soil in the garden is nice and crumbly, perfect for planting.
Đất trong vườn đẹp và tơi xốp, hoàn hảo để trồng cây.