Nghĩa của từ powdery trong tiếng Việt.
powdery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
powdery
US /ˈpaʊ.dɚ.i/
UK /ˈpaʊ.dɚ.i/
Tính từ
1.
có phấn
like powder:
Ví dụ:
•
This is a fine powdery flour used in baking.
Học từ này tại Lingoland