Nghĩa của từ crowning trong tiếng Việt.
crowning trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crowning
US /ˈkraʊ.nɪŋ/
UK /ˈkraʊ.nɪŋ/
Tính từ
1.
đăng quang
A crowning event or achievement is a particularly good or important one:
Ví dụ:
•
the crowning achievement of her long career
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: