Nghĩa của từ crowned trong tiếng Việt.

crowned trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

crowned

Động từ

1.

đăng quang

to put a crown on someone's head in an official ceremony that makes that person king or queen:

Ví dụ:
Queen Elizabeth II was crowned queen in 1953.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: