craftsman
US /ˈkræfts.mən/
UK /ˈkræfts.mən/

1.
thợ thủ công, nghệ nhân
a person who is skilled in a particular craft
:
•
The antique table was restored by a master craftsman.
Chiếc bàn cổ được phục chế bởi một thợ thủ công bậc thầy.
•
She is a talented craftsman who creates beautiful pottery.
Cô ấy là một thợ thủ công tài năng, người tạo ra những đồ gốm đẹp.