Nghĩa của từ artisan trong tiếng Việt.

artisan trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

artisan

US /ˈɑːr.t̬ə.zən/
UK /ˈɑːr.t̬ə.zən/
"artisan" picture

Danh từ

1.

nghệ nhân, thợ thủ công

a worker in a skilled trade, especially one that involves making things by hand

Ví dụ:
The village is known for its skilled artisans who create beautiful pottery.
Ngôi làng nổi tiếng với những nghệ nhân lành nghề tạo ra đồ gốm đẹp.
She bought a unique, handcrafted necklace from a local artisan.
Cô ấy đã mua một chiếc vòng cổ thủ công độc đáo từ một nghệ nhân địa phương.
Học từ này tại Lingoland