artisan
US /ˈɑːr.t̬ə.zən/
UK /ˈɑːr.t̬ə.zən/

1.
nghệ nhân, thợ thủ công
a worker in a skilled trade, especially one that involves making things by hand
:
•
The village is known for its skilled artisans who create beautiful pottery.
Ngôi làng nổi tiếng với những nghệ nhân lành nghề tạo ra đồ gốm đẹp.
•
She bought a unique, handcrafted necklace from a local artisan.
Cô ấy đã mua một chiếc vòng cổ thủ công độc đáo từ một nghệ nhân địa phương.