Nghĩa của từ coving trong tiếng Việt.

coving trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coving

US /ˈkoʊ.vɪŋ/
UK /ˈkoʊ.vɪŋ/
"coving" picture

Danh từ

1.

chỉ trần, len tường

a concave molding or curved junction at the meeting of a wall and a ceiling

Ví dụ:
The room was finished with decorative coving around the ceiling.
Căn phòng được hoàn thiện với chỉ trần trang trí xung quanh trần nhà.
Installing coving can add an elegant touch to any room.
Lắp đặt chỉ trần có thể thêm nét thanh lịch cho bất kỳ căn phòng nào.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

làm chỉ trần, thi công len tường

the act of forming a concave molding or curved junction

Ví dụ:
The plasterer was skilled in the art of coving.
Thợ trát vữa rất lành nghề trong nghệ thuật làm chỉ trần.
Careful coving ensures a smooth transition between wall and ceiling.
Việc làm chỉ trần cẩn thận đảm bảo sự chuyển tiếp mượt mà giữa tường và trần nhà.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: