Nghĩa của từ coupe trong tiếng Việt.

coupe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coupe

US /kuːp/
UK /kuːp/
"coupe" picture

Danh từ

1.

coupe

a car with a fixed roof, two doors, and a sloping rear

Ví dụ:
He drove a sleek, black sports coupe.
Anh ấy lái một chiếc coupe thể thao màu đen bóng bẩy.
The new model of the coupe features advanced safety systems.
Mẫu coupe mới có các hệ thống an toàn tiên tiến.
Từ đồng nghĩa:
2.

coupe, kem trái cây

a dessert consisting of fruit and ice cream, served in a tall glass

Ví dụ:
She ordered a peach coupe for dessert.
Cô ấy gọi một ly coupe đào cho món tráng miệng.
The restaurant is famous for its chocolate coupe.
Nhà hàng này nổi tiếng với món coupe sô cô la.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland