Nghĩa của từ "coup d'état" trong tiếng Việt.
"coup d'état" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coup d'état
US /ˌkuː deɪˈtɑː/
UK /ˌkuː deɪˈtɑː/

Danh từ
1.
đảo chính
a sudden, violent, and illegal seizure of power from a government
Ví dụ:
•
The military launched a coup d'état, overthrowing the elected government.
Quân đội đã tiến hành một cuộc đảo chính, lật đổ chính phủ được bầu cử.
•
Rumors of a potential coup d'état spread throughout the capital.
Tin đồn về một cuộc đảo chính tiềm tàng lan truyền khắp thủ đô.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: