Nghĩa của từ sundae trong tiếng Việt.

sundae trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sundae

US /ˈsʌn.deɪ/
UK /ˈsʌn.deɪ/
"sundae" picture

Danh từ

1.

kem sundae, sundae

a dish of ice cream topped with fruit, nuts, whipped cream, and syrup

Ví dụ:
I ordered a chocolate fudge sundae for dessert.
Tôi đã gọi một ly kem sundae sô cô la fudge cho món tráng miệng.
The kids loved making their own sundaes at the party.
Những đứa trẻ rất thích tự làm kem sundae của mình tại bữa tiệc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland