Nghĩa của từ "abstract noun" trong tiếng Việt.

"abstract noun" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

abstract noun

US /ˈæbstrækt naʊn/
UK /ˈæbstrækt naʊn/
"abstract noun" picture

Danh từ

1.

danh từ trừu tượng

a noun referring to a quality, idea, or state rather than a concrete object or physical entity

Ví dụ:
Happiness is an abstract noun.
Hạnh phúc là một danh từ trừu tượng.
The word 'freedom' is an abstract noun.
Từ 'tự do' là một danh từ trừu tượng.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland