abstract noun

US /ˈæbstrækt naʊn/
UK /ˈæbstrækt naʊn/
"abstract noun" picture
1.

danh từ trừu tượng

a noun referring to a quality, idea, or state rather than a concrete object or physical entity

:
Happiness is an abstract noun.
Hạnh phúc là một danh từ trừu tượng.
The word 'freedom' is an abstract noun.
Từ 'tự do' là một danh từ trừu tượng.