Nghĩa của từ corrected trong tiếng Việt.

corrected trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

corrected

Động từ

1.

đã sửa

put right (an error or fault).

Ví dụ:
the Council issued a statement correcting some points in the press reports
Học từ này tại Lingoland