Nghĩa của từ corpse trong tiếng Việt.

corpse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

corpse

US /kɔːrps/
UK /kɔːrps/
"corpse" picture

Danh từ

1.

thi thể, xác chết

a dead body, especially of a human being rather than an animal

Ví dụ:
The detective examined the corpse for clues.
Thám tử kiểm tra thi thể để tìm manh mối.
The ancient tomb contained the well-preserved corpse of a pharaoh.
Ngôi mộ cổ chứa thi thể được bảo quản tốt của một pharaoh.
Học từ này tại Lingoland