Nghĩa của từ coronation trong tiếng Việt.
coronation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coronation
US /ˌkɔːr.əˈneɪ.ʃən/
UK /ˌkɔːr.əˈneɪ.ʃən/

Danh từ
1.
lễ đăng quang
the ceremony of crowning a sovereign or a sovereign's consort.
Ví dụ:
•
The coronation of the new king was a grand event.
Lễ đăng quang của vị vua mới là một sự kiện trọng đại.
•
Preparations for the royal coronation are underway.
Công tác chuẩn bị cho lễ đăng quang hoàng gia đang được tiến hành.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: