Nghĩa của từ "contingency fund" trong tiếng Việt.
"contingency fund" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
contingency fund
1.
quỹ dự phòng
Học từ này tại Lingoland
"contingency fund" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quỹ dự phòng