Nghĩa của từ contents trong tiếng Việt.
contents trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
contents
US /ˈkɑn·tents/
Động từ
Danh từ
1.
nội dung
a state of satisfaction.
Ví dụ:
•
the greater part of the century was a time of content
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.
nội dung
a member of the British House of Lords who votes for a particular motion.
Học từ này tại Lingoland