Nghĩa của từ contamination trong tiếng Việt.

contamination trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

contamination

US /kənˌtæm.əˈneɪ.ʃən/
UK /kənˌtæm.əˈneɪ.ʃən/
"contamination" picture

Danh từ

1.

sự ô nhiễm, sự nhiễm bẩn

the action or state of making or being made impure by polluting or poisoning

Ví dụ:
The river suffered from severe chemical contamination.
Con sông bị ô nhiễm hóa chất nghiêm trọng.
Measures were taken to prevent food contamination.
Các biện pháp đã được thực hiện để ngăn chặn ô nhiễm thực phẩm.
Học từ này tại Lingoland