Nghĩa của từ cross-contamination trong tiếng Việt.
cross-contamination trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cross-contamination
US /ˌkrɔs.kən.tæm.əˈneɪ.ʃən/
UK /ˌkrɔs.kən.tæm.əˈneɪ.ʃən/

Danh từ
1.
lây nhiễm chéo, nhiễm chéo
the process by which bacteria or other microorganisms are unintentionally transferred from one substance or object to another, with harmful effect
Ví dụ:
•
To prevent cross-contamination, use separate cutting boards for raw meat and vegetables.
Để ngăn ngừa lây nhiễm chéo, hãy sử dụng thớt riêng cho thịt sống và rau củ.
•
The hospital implemented strict protocols to minimize the risk of cross-contamination.
Bệnh viện đã thực hiện các quy trình nghiêm ngặt để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm chéo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland