Nghĩa của từ "shopping center" trong tiếng Việt.
"shopping center" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shopping center
US /ˈʃɑː.pɪŋ ˌsen.tər/
UK /ˈʃɑː.pɪŋ ˌsen.tər/

Danh từ
1.
trung tâm mua sắm
a group of shops with a common parking area or under one roof
Ví dụ:
•
We spent the afternoon at the new shopping center.
Chúng tôi đã dành buổi chiều tại trung tâm mua sắm mới.
•
The city plans to build a large shopping center on the outskirts.
Thành phố dự định xây dựng một trung tâm mua sắm lớn ở ngoại ô.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland