Nghĩa của từ "call center" trong tiếng Việt.

"call center" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

call center

US /ˈkɑːl ˌsen.tər/
UK /ˈkɑːl ˌsen.tər/
"call center" picture

Danh từ

1.

trung tâm cuộc gọi, tổng đài

an office where people answer questions or sell products by telephone

Ví dụ:
The customer service team works in the call center.
Đội ngũ dịch vụ khách hàng làm việc tại trung tâm cuộc gọi.
Many companies outsource their customer support to a call center.
Nhiều công ty thuê ngoài bộ phận hỗ trợ khách hàng cho một trung tâm cuộc gọi.
Học từ này tại Lingoland