conjectural
US /kənˈdʒek.tʃɚ.əl/
UK /kənˈdʒek.tʃɚ.əl/

1.
mang tính phỏng đoán, giả định
based on or involving conjecture; speculative.
:
•
The report contained many conjectural statements about the future.
Báo cáo chứa nhiều tuyên bố mang tính phỏng đoán về tương lai.
•
His theory remains highly conjectural without further evidence.
Lý thuyết của anh ấy vẫn còn rất mang tính phỏng đoán nếu không có thêm bằng chứng.