Nghĩa của từ unproven trong tiếng Việt.

unproven trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unproven

US /ʌnˈpruː.vən/
UK /ʌnˈpruː.vən/

Tính từ

1.

chưa được chứng minh

not having been shown to be good enough or to be able to do something:

Ví dụ:
It would be unwise to throw billions at unproven technology.
Học từ này tại Lingoland