conducive
US /kənˈduː.sɪv/
UK /kənˈduː.sɪv/

1.
có lợi, thuận lợi, có ích
making a certain situation or outcome likely or possible
:
•
The quiet environment was conducive to studying.
Môi trường yên tĩnh thuận lợi cho việc học.
•
Stress is not conducive to good health.
Căng thẳng không có lợi cho sức khỏe tốt.