Nghĩa của từ conducive trong tiếng Việt.

conducive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conducive

US /kənˈduː.sɪv/
UK /kənˈduː.sɪv/
"conducive" picture

Tính từ

1.

có lợi, thuận lợi, có ích

making a certain situation or outcome likely or possible

Ví dụ:
The quiet environment was conducive to studying.
Môi trường yên tĩnh thuận lợi cho việc học.
Stress is not conducive to good health.
Căng thẳng không có lợi cho sức khỏe tốt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland