Nghĩa của từ concordat trong tiếng Việt.
concordat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
concordat
US /kənˈkɔːr.dæt/
UK /kənˈkɔːr.dæt/

Danh từ
1.
hiệp ước, thỏa thuận
an agreement or treaty, especially one between the Vatican and a secular government regarding ecclesiastical matters.
Ví dụ:
•
The government signed a new concordat with the Holy See.
Chính phủ đã ký một hiệp ước mới với Tòa thánh.
•
Historically, concordats have shaped relations between church and state.
Trong lịch sử, các hiệp ước đã định hình mối quan hệ giữa giáo hội và nhà nước.
Học từ này tại Lingoland