Nghĩa của từ treaty trong tiếng Việt.
treaty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
treaty
US /ˈtriː.t̬i/
UK /ˈtriː.t̬i/

Danh từ
1.
hiệp ước, điều ước
a formally concluded and ratified agreement between countries
Ví dụ:
•
The two nations signed a peace treaty.
Hai quốc gia đã ký một hiệp ước hòa bình.
•
Negotiations for a new trade treaty are ongoing.
Các cuộc đàm phán về một hiệp ước thương mại mới đang diễn ra.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland