Nghĩa của từ "commercial break" trong tiếng Việt.

"commercial break" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

commercial break

US /kəˈmɜːr.ʃəl breɪk/
UK /kəˈmɜːr.ʃəl breɪk/
"commercial break" picture

Danh từ

1.

giờ quảng cáo, quảng cáo

a short interruption in a television or radio program for advertisements

Ví dụ:
I usually grab a snack during the commercial break.
Tôi thường ăn nhẹ trong giờ quảng cáo.
The show will resume after this short commercial break.
Chương trình sẽ tiếp tục sau giờ quảng cáo ngắn này.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland