Nghĩa của từ coloring trong tiếng Việt.

coloring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coloring

US /ˈkʌl.ɚ.ɪŋ/
UK /ˈkʌl.ɚ.ɪŋ/

Danh từ

1.

bề ngoài, màu vẽ, nước da, nhan sắc, vẽ ngoài

the process or skill of applying a substance to something so as to change its original color.

Ví dụ:
the salon concentrates purely on coloring
2.

bề ngoài, màu vẽ, nước da, nhan sắc, vẽ ngoài

appearance with regard to color.

Ví dụ:
the toad's coloring blended perfectly with its surroundings
Học từ này tại Lingoland