Nghĩa của từ coda trong tiếng Việt.
coda trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coda
US /ˈkoʊ.də/
UK /ˈkoʊ.də/

Danh từ
1.
coda, đoạn kết
the concluding passage of a piece or movement, typically forming an addition to the basic structure.
Ví dụ:
•
The symphony ended with a powerful coda.
Bản giao hưởng kết thúc bằng một đoạn coda mạnh mẽ.
•
The final movement includes an extended coda.
Chương cuối cùng bao gồm một đoạn coda mở rộng.
Từ đồng nghĩa:
2.
coda, phần kết
a concluding part of a literary or dramatic work.
Ví dụ:
•
The novel's coda offered a glimpse into the characters' future.
Đoạn coda của tiểu thuyết hé lộ cái nhìn thoáng qua về tương lai của các nhân vật.
•
His speech included a brief but impactful coda.
Bài phát biểu của ông bao gồm một đoạn coda ngắn nhưng đầy tác động.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland