Nghĩa của từ clinical trong tiếng Việt.
clinical trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clinical
US /ˈklɪn.ɪ.kəl/
UK /ˈklɪn.ɪ.kəl/

Tính từ
1.
lâm sàng
relating to the observation and treatment of patients rather than to theories or experiments
Ví dụ:
•
The new drug is currently undergoing clinical trials.
Thuốc mới hiện đang được thử nghiệm lâm sàng.
•
She works as a clinical psychologist.
Cô ấy làm việc như một nhà tâm lý học lâm sàng.
2.
lạnh lùng, khách quan, vô cảm
efficient and unemotional; coldly detached
Ví dụ:
•
He delivered the news with clinical precision, showing no emotion.
Anh ấy đưa tin với sự chính xác lạnh lùng, không biểu lộ cảm xúc.
•
The room had a clinical, sterile appearance.
Căn phòng có vẻ ngoài lạnh lẽo, vô trùng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: