Nghĩa của từ cliff trong tiếng Việt.

cliff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cliff

US /klɪf/
UK /klɪf/
"cliff" picture

Danh từ

1.

vách đá, vách núi

a steep rock face, especially at the edge of the sea

Ví dụ:
The house stood on a cliff overlooking the ocean.
Ngôi nhà nằm trên một vách đá nhìn ra đại dương.
They hiked along the edge of the cliff.
Họ đi bộ dọc theo rìa vách đá.
Học từ này tại Lingoland