Nghĩa của từ "client account" trong tiếng Việt.
"client account" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
client account
US /ˈklaɪ.ənt əˌkaʊnt/
UK /ˈklaɪ.ənt əˌkaʊnt/

Danh từ
1.
tài khoản khách hàng
a record of a client's financial transactions and balances with a business or professional service
Ví dụ:
•
The accountant reviewed the client account to ensure all transactions were recorded correctly.
Kế toán đã xem xét tài khoản khách hàng để đảm bảo tất cả các giao dịch được ghi lại chính xác.
•
You can access your client account online to view your statements.
Bạn có thể truy cập tài khoản khách hàng của mình trực tuyến để xem các sao kê.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland